Trang chủ2673 • TYO
add
Yumemitsuketai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
209,00 ¥ - 232,00 ¥
Phạm vi một năm
84,00 ¥ - 360,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T JPY
Số lượng trung bình
6,08 Tr
Tỷ số P/E
21,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,00 Tr | 4,69% |
Chi phí hoạt động | 44,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | 43,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,18 | 36,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,00 Tr | -23,81% |
Tổng tài sản | 3,37 T | -1,69% |
Tổng nợ | 881,00 Tr | -0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | 43,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1980
Trang web
Nhân viên
10