Trang chủ267320 • KOSDAQ
add
NainTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.315,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.295,00 ₩ - 3.350,00 ₩
Phạm vi một năm
1.635,00 ₩ - 5.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
189,18 T KRW
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,11 T | -36,31% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 1,87% |
Thu nhập ròng | 2,51 T | 3.699,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,33 | 5.765,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -799,85 Tr | -135,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,71 T | 28,07% |
Tổng tài sản | 178,52 T | -27,70% |
Tổng nợ | 67,87 T | -54,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 T | 3.699,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,43 T | 186,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,58 T | -980,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 743,59 Tr | -46,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,67 T | 169,02% |
Dòng tiền tự do | 2,17 T | 120,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
115