Trang chủ267290 • KRX
add
Kyungdong City Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.610,00 ₩ - 19.750,00 ₩
Phạm vi một năm
16.970,00 ₩ - 20.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,84 T KRW
Số lượng trung bình
9,29 N
Tỷ số P/E
4,01
Tỷ lệ cổ tức
4,45%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,46 T | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 23,83 T | 2,13% |
Thu nhập ròng | 15,70 T | 1,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -8,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,87 T | 6,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,18 T | 31,18% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 10,76% |
Tổng nợ | 577,98 T | 14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,70 T | 1,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,28 T | 79,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,03 T | -177,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -750,88 Tr | -118,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,50 T | -158,83% |
Dòng tiền tự do | 92,17 T | 119,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
262