Trang chủ267270 • KRX
add
HD Hyundai Construction Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
93.700,00 ₩ - 96.800,00 ₩
Phạm vi một năm
55.600,00 ₩ - 120.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 NT KRW
Số lượng trung bình
211,44 N
Tỷ số P/E
36,19
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 954,71 T | 16,88% |
Chi phí hoạt động | 136,06 T | 10,96% |
Thu nhập ròng | 43,79 T | 297,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | 240,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,26 T | 20,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,87 T | 1,31% |
Tổng tài sản | 3,56 NT | 5,67% |
Tổng nợ | 1,66 NT | 6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,79 T | 297,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,05 T | 846,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,88 T | -45,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,52 T | -85,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,72 T | 300,87% |
Dòng tiền tự do | 53,06 T | 198,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.200