Trang chủ267270 • KRX
add
HD Hyundai Construction Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94.200,00 ₩
Phạm vi một năm
45.900,00 ₩ - 111.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 NT KRW
Số lượng trung bình
123,77 N
Tỷ số P/E
28,92
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 967,71 T | 13,45% |
Chi phí hoạt động | 151,45 T | 41,09% |
Thu nhập ròng | 4,84 T | -83,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -85,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,22 T | -26,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,69 T | -20,06% |
Tổng tài sản | 3,38 NT | -0,89% |
Tổng nợ | 1,55 NT | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,84 T | -83,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,33 T | 126,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | 97,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,66 T | 133,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,91 T | 115,89% |
Dòng tiền tự do | -6,81 T | 92,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.059