Trang chủ2670 • HKG
add
Beijing Yunji Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
173,00 $
Mức chênh lệch một ngày
168,10 $ - 187,20 $
Phạm vi một năm
100,80 $ - 187,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,76 T HKD
Số lượng trung bình
109,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,28 Tr | 8,57% |
Chi phí hoạt động | 13,89 Tr | 26,48% |
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | -970,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,49 | -900,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 Tr | -65,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,61 Tr | — |
Tổng tài sản | 627,38 Tr | — |
Tổng nợ | 332,09 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | -970,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,76 Tr | -12,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,45 Tr | 40,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,86 Tr | -22,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,65 Tr | -4,36% |
Dòng tiền tự do | -12,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
294