Trang chủ2668 • HKG
add
Pak Tak International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T HKD
Số lượng trung bình
8,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,44 Tr | 17,46% |
Chi phí hoạt động | 37,95 Tr | 265,20% |
Thu nhập ròng | -56,90 Tr | -209,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,58 | -163,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,15 Tr | -852,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,24 Tr | 63,78% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 109,08% |
Tổng nợ | 1,31 T | 136,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 515,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,90 Tr | -209,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,48 Tr | 226,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,31 Tr | -2.115,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,04 Tr | -121,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -524,50 N | 98,46% |
Dòng tiền tự do | -20,27 Tr | -416,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
520