Trang chủ265A • TYO
add
Hmcomm Inc
Giá đóng cửa hôm trước
708,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
712,00 ¥ - 737,00 ¥
Phạm vi một năm
599,00 ¥ - 1.709,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T JPY
Số lượng trung bình
63,20 N
Tỷ số P/E
23,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 946,36 Tr | 18,12% |
Chi phí hoạt động | 339,33 Tr | 2,52% |
Thu nhập ròng | 96,12 Tr | 37,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | 16,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,81 Tr | 4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 5,23% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 24,59% |
Tổng nợ | 178,15 Tr | 10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,12 Tr | 37,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,71 Tr | -234,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,03 Tr | 551.400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,06 Tr | 647,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,37 Tr | 0,76% |
Dòng tiền tự do | -130,37 Tr | -271,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
38