Trang chủ2659 • TYO
add
San-A Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.780,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.780,00 ¥ - 2.816,00 ¥
Phạm vi một năm
2.290,00 ¥ - 3.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
178,65 T JPY
Số lượng trung bình
187,71 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,53 T | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 17,94 T | 4,48% |
Thu nhập ròng | 3,32 T | 17,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | 13,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,07 T | -5,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,84 T | 9,11% |
Tổng tài sản | 191,22 T | 2,42% |
Tổng nợ | 36,68 T | -9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 T | 17,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.782