Trang chủ2656 • HKG
add
160 Health International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,36 $
Mức chênh lệch một ngày
37,98 $ - 39,20 $
Phạm vi một năm
26,02 $ - 42,20 $
Số lượng trung bình
669,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,19 Tr | 5,86% |
Chi phí hoạt động | 38,56 Tr | -51,47% |
Thu nhập ròng | -3,62 Tr | 91,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 | 92,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | 95,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,78 Tr | — |
Tổng tài sản | 304,14 Tr | — |
Tổng nợ | 402,34 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -98,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -123,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,62 Tr | 91,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,90 Tr | 178,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,73 Tr | 270,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,30 Tr | -222,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 Tr | 11,40% |
Dòng tiền tự do | 8,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
493