Trang chủ265520 • KOSDAQ
add
Advanced Process Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.710,00 ₩ - 20.350,00 ₩
Phạm vi một năm
14.270,00 ₩ - 23.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,16 T KRW
Số lượng trung bình
159,87 N
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,35 T | 44,26% |
Chi phí hoạt động | 7,66 T | -17,50% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | -48,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | -64,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 145,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,93 T | 95,85% |
Tổng tài sản | 401,57 T | -9,40% |
Tổng nợ | 184,81 T | 14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | -48,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 T | 75,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,63 T | 21,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,10 T | -1.830,54% |
Dòng tiền tự do | -2,04 T | 76,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
56