Trang chủ265520 • KOSDAQ
add
Advanced Process Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.680,00 ₩ - 17.330,00 ₩
Phạm vi một năm
14.270,00 ₩ - 36.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,47 T KRW
Số lượng trung bình
96,54 N
Tỷ số P/E
4,88
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,41 T | 52,97% |
Chi phí hoạt động | 9,22 T | 21,25% |
Thu nhập ròng | 2,31 T | -85,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,24 | -90,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,28 T | -40,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,43 T | -42,15% |
Tổng tài sản | 443,26 T | 16,82% |
Tổng nợ | 160,94 T | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 T | -85,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,91 T | -1,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,83 T | -243,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,52 T | 861,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 757,22 Tr | 49,05% |
Dòng tiền tự do | -8,61 T | -44,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
109