Trang chủ2654 • TYO
add
Asmo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
344,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
342,00 ¥ - 344,00 ¥
Phạm vi một năm
304,00 ¥ - 469,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T JPY
Số lượng trung bình
6,85 N
Tỷ số P/E
13,97
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 T | 0,17% |
Chi phí hoạt động | 885,00 Tr | 7,27% |
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | -16,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | -16,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,25 Tr | -52,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 T | -0,15% |
Tổng tài sản | 9,78 T | 2,96% |
Tổng nợ | 3,11 T | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | -16,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1975
Trang web
Nhân viên
1.513