Trang chủ2653 • TYO
add
Aeon Kyushu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.781,00 ¥ - 2.829,00 ¥
Phạm vi một năm
2.499,00 ¥ - 3.545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
97,05 T JPY
Số lượng trung bình
20,54 N
Tỷ số P/E
19,03
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,77 T | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 38,43 T | 7,99% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | -31,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -34,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 T | -24,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,74 T | 72,42% |
Tổng tài sản | 187,50 T | 11,01% |
Tổng nợ | 136,42 T | 12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | -31,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1972
Trang web
Nhân viên
5.295