Trang chủ2652 • HKG
add
CF PharmTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 $
Mức chênh lệch một ngày
35,82 $ - 36,38 $
Phạm vi một năm
27,20 $ - 48,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,98 T HKD
Số lượng trung bình
291,92 N
Tỷ số P/E
490,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,94 Tr | -2,73% |
Chi phí hoạt động | 99,07 Tr | -11,68% |
Thu nhập ròng | 12,82 Tr | 108,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | 114,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,42 Tr | 55,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,25 Tr | -23,52% |
Tổng tài sản | 1,25 T | — |
Tổng nợ | 289,24 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 958,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,82 Tr | 108,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,85 Tr | 37,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,68 Tr | 34,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,67 Tr | -120,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,06 Tr | -74,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
574