Trang chủ2651 • HKG
add
Wuhan Dazhong Dental Clinic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,74 $
Mức chênh lệch một ngày
11,60 $ - 13,30 $
Phạm vi một năm
11,20 $ - 27,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
629,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
28,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,90 Tr | -9,17% |
Chi phí hoạt động | 18,43 Tr | -9,37% |
Thu nhập ròng | 7,94 Tr | -22,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | -14,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,33 Tr | 1,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,85 Tr | — |
Tổng tài sản | 350,59 Tr | — |
Tổng nợ | 162,15 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,94 Tr | -22,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,80 Tr | -21,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,03 Tr | -29,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,37 Tr | -86,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,60 Tr | -193,22% |
Dòng tiền tự do | 19,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2007
Trang web
Nhân viên
1.115