Trang chủ2648 • HKG
add
Anjoy Foods Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,00 $
Mức chênh lệch một ngày
57,60 $ - 59,25 $
Phạm vi một năm
56,85 $ - 62,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,16 T HKD
Số lượng trung bình
443,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | 5,69% |
Chi phí hoạt động | 393,36 Tr | 9,15% |
Thu nhập ròng | 281,42 Tr | -22,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | -26,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | -26,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,75 Tr | -20,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 T | -6,84% |
Tổng tài sản | 17,09 T | 2,21% |
Tổng nợ | 3,46 T | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,42 Tr | -22,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -836,12 Tr | -90,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 390,41 Tr | -21,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,38 Tr | 134,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -333,34 Tr | -29,33% |
Dòng tiền tự do | -974,66 Tr | -22,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
17.778