Trang chủ2648 • HKG
add
Anjoy Foods Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,80 $
Mức chênh lệch một ngày
69,90 $ - 72,00 $
Phạm vi một năm
56,85 $ - 77,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,67 T HKD
Số lượng trung bình
811,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | 6,61% |
Chi phí hoạt động | 361,76 Tr | -11,03% |
Thu nhập ròng | 273,28 Tr | 11,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | 4,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | 4,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 533,01 Tr | 30,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,11 T | 42,52% |
Tổng tài sản | 20,41 T | 23,72% |
Tổng nợ | 4,88 T | 42,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,28 Tr | 11,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | 14,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | 60,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,21 T | 400,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 T | 187,34% |
Dòng tiền tự do | 454,22 Tr | 26,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
17.778