Trang chủ264850 • KOSDAQ
add
Elensys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.600,00 ₩ - 6.380,00 ₩
Phạm vi một năm
3.720,00 ₩ - 6.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
187,83 T KRW
Số lượng trung bình
935,93 N
Tỷ số P/E
44,59
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,95 T | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 4,65% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | -17,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | -18,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | -17,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,75 T | -11,39% |
Tổng tài sản | 64,80 T | 3,88% |
Tổng nợ | 12,36 T | 0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | -17,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 T | -54,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,24 Tr | 82,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,11 Tr | 0,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 914,53 Tr | -29,47% |
Dòng tiền tự do | 604,43 Tr | -54,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
131