Trang chủ264850 • KOSDAQ
add
Elensys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.985,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.890,00 ₩ - 5.040,00 ₩
Phạm vi một năm
3.720,00 ₩ - 7.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,50 T KRW
Số lượng trung bình
424,82 N
Tỷ số P/E
29,13
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,70 T | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | -4,17% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | 11,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | 6,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | -12,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,15 T | -14,26% |
Tổng tài sản | 65,16 T | 4,58% |
Tổng nợ | 13,31 T | -11,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | 11,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,26 Tr | -96,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,77 Tr | 81,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,35 Tr | 88,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -339,27 Tr | -2.077,83% |
Dòng tiền tự do | 376,63 Tr | -88,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
131