Trang chủ264660 • KOSDAQ
add
C&G HI TECH CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
15.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.790,00 ₩ - 16.810,00 ₩
Phạm vi một năm
8.168,32 ₩ - 20.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,25 T KRW
Số lượng trung bình
264,23 N
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,45 T | -11,50% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | 7,60% |
Thu nhập ròng | 6,14 T | 315,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,03 | 343,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,33 T | 1.188,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,58 T | 10,41% |
Tổng tài sản | 181,40 T | -1,25% |
Tổng nợ | 49,24 T | -26,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,14 T | 315,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 T | 139,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 T | -141,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 T | 4.123,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 T | 87,30% |
Dòng tiền tự do | -2,18 T | 71,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
199