Trang chủ2642 • TPE
add
Taiwan Pelican Express Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,70 NT$ - 27,85 NT$
Phạm vi một năm
24,25 NT$ - 38,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T TWD
Số lượng trung bình
97,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 944,30 Tr | -7,26% |
Chi phí hoạt động | 99,92 Tr | 0,93% |
Thu nhập ròng | -24,13 Tr | -5.485,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,56 | -6.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,36 Tr | -59,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,91 Tr | -35,49% |
Tổng tài sản | 4,18 T | -2,51% |
Tổng nợ | 2,00 T | -7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,13 Tr | -5.485,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,09 Tr | -68,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,49 Tr | 66,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,37 Tr | -32,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,60 Tr | -142,07% |
Dòng tiền tự do | 35,56 Tr | -73,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.836