Trang chủ2638 • HKG
add
HK Electric Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 $
Mức chênh lệch một ngày
6,25 $ - 6,32 $
Phạm vi một năm
5,07 $ - 6,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,58 T HKD
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
17,56
Tỷ lệ cổ tức
5,09%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | -0,09% |
Chi phí hoạt động | 214,00 Tr | 4,39% |
Thu nhập ròng | 500,50 Tr | 5,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,98 | 5,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | 0,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,00 Tr | -10,05% |
Tổng tài sản | 118,63 T | -0,21% |
Tổng nợ | 70,12 T | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,50 Tr | 5,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 T | -12,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -898,50 Tr | 16,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -486,00 Tr | 4,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,00 Tr | -11,76% |
Dòng tiền tự do | 492,69 Tr | 71,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
1.646