Trang chủ263810 • KOSDAQ
add
Sangshin Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.215,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.180,00 ₩ - 3.240,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 4.215,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,52 T KRW
Số lượng trung bình
138,77 N
Tỷ số P/E
16,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,35 T | 14,43% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | 3,40% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | 431,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | 389,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | 180,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,93 T | 62,20% |
Tổng tài sản | 86,56 T | 9,26% |
Tổng nợ | 34,22 T | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | 431,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 T | -57,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,12 Tr | 47,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,09 Tr | 95,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 T | 251,53% |
Dòng tiền tự do | 984,41 Tr | -64,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
119