Trang chủ263800 • KOSDAQ
add
Datasolution Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.190,00 ₩ - 5.530,00 ₩
Phạm vi một năm
3.820,00 ₩ - 7.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,28 T KRW
Số lượng trung bình
467,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,26 T | -13,35% |
Chi phí hoạt động | 4,47 T | 0,35% |
Thu nhập ròng | -206,74 Tr | -128,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,89 | -161,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 464,68 Tr | -20,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,87 T | 117,64% |
Tổng tài sản | 64,79 T | 4,51% |
Tổng nợ | 33,19 T | 9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,74 Tr | -128,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 T | -1,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,50 Tr | -159,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,05 Tr | -2,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 T | -5,37% |
Dòng tiền tự do | 2,65 T | 4,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
249