Trang chủ2637 • TPE
add
Wisdom Marine Lines Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,20 NT$ - 60,80 NT$
Phạm vi một năm
50,60 NT$ - 88,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
44,86 T TWD
Số lượng trung bình
15,90 Tr
Tỷ số P/E
7,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,01 Tr | -6,67% |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | 19,93% |
Thu nhập ròng | 39,24 Tr | -14,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,25 | -7,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,64 | -13,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,30 Tr | 4,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,16 Tr | 14,17% |
Tổng tài sản | 2,78 T | -2,67% |
Tổng nợ | 1,19 T | -14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 746,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,24 Tr | -14,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,49 Tr | -9,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,89 Tr | 192,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,31 Tr | -101,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,39 Tr | 5,14% |
Dòng tiền tự do | 42,52 Tr | 281,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.301