Trang chủ2637 • HKG
add
Fujian Haixi Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
132,90 $
Mức chênh lệch một ngày
130,60 $ - 134,00 $
Phạm vi một năm
97,50 $ - 147,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,29 T HKD
Số lượng trung bình
101,04 N
Tỷ số P/E
68,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 466,68 Tr | 47,39% |
Chi phí hoạt động | 254,17 Tr | 77,30% |
Thu nhập ròng | 136,08 Tr | 15,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,16 | -21,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,96 Tr | 10,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,24 Tr | -0,50% |
Tổng tài sản | 755,82 Tr | 34,60% |
Tổng nợ | 214,49 Tr | 37,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,08 Tr | 15,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,94 Tr | 11,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -378,72 Tr | -2.865,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | 97,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,04 Tr | -360,77% |
Dòng tiền tự do | -57,30 Tr | -196,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
164