Trang chủ263770 • KOSDAQ
add
UST Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.015,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.994,00 ₩ - 2.095,00 ₩
Phạm vi một năm
1.770,00 ₩ - 3.055,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,76 T KRW
Số lượng trung bình
33,90 N
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,87 T | -25,55% |
Chi phí hoạt động | 941,94 Tr | 3,60% |
Thu nhập ròng | 430,68 Tr | -78,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | -71,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 685,46 Tr | -79,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,92 T | -26,84% |
Tổng tài sản | 91,34 T | -13,02% |
Tổng nợ | 9,58 T | -62,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,68 Tr | -78,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -826,59 Tr | -124,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,22 Tr | 26,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 T | -72,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,49 Tr | -96,09% |
Dòng tiền tự do | -2,47 T | -528,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
79