Trang chủ263770 • KOSDAQ
add
UST Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.948,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.938,00 ₩ - 1.959,00 ₩
Phạm vi một năm
1.770,00 ₩ - 3.055,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,29 T KRW
Số lượng trung bình
138,29 N
Tỷ số P/E
16,35
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,37 T | -6,87% |
Chi phí hoạt động | 962,30 Tr | 6,08% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | -40,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -35,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | -9,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,68 T | -26,57% |
Tổng tài sản | 87,77 T | -15,66% |
Tổng nợ | 4,87 T | -78,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | -40,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 T | 160,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,77 Tr | 4,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,10 T | -358,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 T | 27,51% |
Dòng tiền tự do | 1,46 T | 145,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
76