Trang chủ263720 • KOSDAQ
add
D&C Media Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.840,00 ₩ - 13.070,00 ₩
Phạm vi một năm
12.390,00 ₩ - 24.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,44 T KRW
Số lượng trung bình
29,07 N
Tỷ số P/E
15,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,67 T | 21,49% |
Chi phí hoạt động | 21,18 T | 16,34% |
Thu nhập ròng | 6,42 T | 63,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,19 | 34,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,97 T | 20,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,55 T | 11,80% |
Tổng tài sản | 121,10 T | 5,06% |
Tổng nợ | 24,76 T | 7,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,42 T | 63,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,96 T | 37,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 T | -78,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,41 Tr | 74,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,23 T | 41,81% |
Dòng tiền tự do | 9,52 T | 191,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
97