Trang chủ2636 • TPE
add
Tập đoàn T3EX
Giá đóng cửa hôm trước
74,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
74,50 NT$ - 75,70 NT$
Phạm vi một năm
74,10 NT$ - 124,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,83 T TWD
Số lượng trung bình
383,47 N
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
8,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,62 T | 99,21% |
Chi phí hoạt động | 725,81 Tr | 14,34% |
Thu nhập ròng | 314,09 Tr | -43,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | -71,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 457,35 Tr | 167,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 T | -42,47% |
Tổng tài sản | 20,35 T | 17,90% |
Tổng nợ | 10,64 T | 28,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,09 Tr | -43,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 276,51 Tr | 904,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 561,64 Tr | 180,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 348,38 Tr | 138,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | 184,12% |
Dòng tiền tự do | -3,02 T | -609,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.447