Trang chủ263690 • KOSDAQ
add
Drgem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.530,00 ₩ - 5.680,00 ₩
Phạm vi một năm
4.990,00 ₩ - 7.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,74 T KRW
Số lượng trung bình
24,92 N
Tỷ số P/E
7,50
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,36 T | 0,19% |
Chi phí hoạt động | 6,02 T | 8,17% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | 298,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | 298,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 T | 112,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,52 T | 96,00% |
Tổng tài sản | 119,28 T | 2,65% |
Tổng nợ | 30,02 T | -9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | 298,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -758,88 Tr | 49,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 T | -79,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,67 Tr | -101,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 T | -220,25% |
Dòng tiền tự do | -2,39 T | -108,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
274