Trang chủ263600 • KOSDAQ
add
Derkwoo Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.040,00 ₩ - 4.140,00 ₩
Phạm vi một năm
3.755,00 ₩ - 5.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,95 T KRW
Số lượng trung bình
35,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,66 T | -8,05% |
Chi phí hoạt động | 5,02 T | 18,72% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 8,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 17,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,69 T | -9,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 T | -24,21% |
Tổng tài sản | 230,83 T | 5,00% |
Tổng nợ | 128,84 T | 10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 8,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,77 T | 106,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,11 T | -61,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,76 T | -70,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,61 T | -67,75% |
Dòng tiền tự do | -14,94 T | -32,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
272