Trang chủ263600 • KOSDAQ
add
Derkwoo Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.215,00 ₩ - 4.460,00 ₩
Phạm vi một năm
3.755,00 ₩ - 6.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,54 T KRW
Số lượng trung bình
34,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,56 T | 7,73% |
Chi phí hoạt động | 4,40 T | 10,31% |
Thu nhập ròng | -3,76 T | -335,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,90 | -318,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -357,97 Tr | -110,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,29 T | 50,39% |
Tổng tài sản | 212,40 T | 4,45% |
Tổng nợ | 111,63 T | 10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 T | -335,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,97 T | -81,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,11 T | -97,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 T | 4,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,17 T | -102,77% |
Dòng tiền tự do | -17,86 T | -316,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
303