Trang chủ2633 • TPE
add
Taiwan High Speed Rail Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,85 NT$ - 28,10 NT$
Phạm vi một năm
24,75 NT$ - 29,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
158,16 T TWD
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
25,41
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,36 T | 1,80% |
Chi phí hoạt động | 516,04 Tr | 8,93% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 1,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | -0,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,47 T | -3,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,57 T | -20,85% |
Tổng tài sản | 390,18 T | -2,57% |
Tổng nợ | 320,53 T | -3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 1,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,71 T | 52,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,43 T | 278,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 T | 4,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,54 T | 2.166,92% |
Dòng tiền tự do | 5,95 T | -12,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1998
Nhân viên
4.837