Trang chủ2633 • HKG
add
Jacobson Pharma Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,64 $ - 1,66 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T HKD
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
10,96
Tỷ lệ cổ tức
5,42%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 383,45 Tr | 1,86% |
Chi phí hoạt động | 56,34 Tr | -27,20% |
Thu nhập ròng | 80,27 Tr | 42,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,93 | 39,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,52 Tr | 20,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,49 Tr | 19,71% |
Tổng tài sản | 3,65 T | 4,54% |
Tổng nợ | 1,17 T | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,27 Tr | 42,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.749