Trang chủ2633 • HKG
add
Jacobson Pharma Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T HKD
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,00 Tr | 13,30% |
Chi phí hoạt động | 74,48 Tr | -3,50% |
Thu nhập ròng | 70,14 Tr | -8,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,32 | -19,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,57 Tr | 27,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,79 Tr | -38,13% |
Tổng tài sản | 3,61 T | -9,55% |
Tổng nợ | 1,15 T | -31,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,14 Tr | -8,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,68 Tr | 0,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,20 Tr | -214,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,89 Tr | 77,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,60 Tr | 262,62% |
Dòng tiền tự do | 49,58 Tr | 42,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.730