Trang chủ2630 • HKG
add
Vigonvita Life Sciences Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,00 $
Mức chênh lệch một ngày
73,45 $ - 78,10 $
Phạm vi một năm
51,00 $ - 97,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,75 T HKD
Số lượng trung bình
351,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,83 Tr | -94,07% |
Chi phí hoạt động | 207,15 Tr | 11,14% |
Thu nhập ròng | -211,40 Tr | -1.848,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 N | -29.632,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -183,23 Tr | -1.398,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,34 Tr | 26,12% |
Tổng tài sản | 725,96 Tr | 7,34% |
Tổng nợ | 585,58 Tr | 19,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,40 Tr | -1.848,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,85 Tr | -454,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,41 Tr | 45,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,18 Tr | 190,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,16 Tr | 147,07% |
Dòng tiền tự do | -130,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web