Trang chủ263050 • KOSDAQ
add
Eutilex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.380,00 ₩ - 1.587,00 ₩
Phạm vi một năm
1.163,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,67 T KRW
Số lượng trung bình
99,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | -9,36% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | -45,70% |
Thu nhập ròng | -3,87 T | 42,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,62 | 36,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,97 T | 49,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,23 T | -48,95% |
Tổng tài sản | 51,00 T | -24,52% |
Tổng nợ | 22,09 T | 60,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,87 T | 42,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 T | 54,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,08 Tr | -133,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,09 Tr | 122,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 T | 52,09% |
Dòng tiền tự do | -1,25 T | 61,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
125