Trang chủ263050 • KOSDAQ
add
Eutilex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.538,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.506,00 ₩ - 1.550,00 ₩
Phạm vi một năm
1.163,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,88 T KRW
Số lượng trung bình
80,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | -12,83% |
Chi phí hoạt động | 5,11 T | -11,90% |
Thu nhập ròng | -3,85 T | 25,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,13 | 15,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,41 T | -0,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,71 T | -49,88% |
Tổng tài sản | 54,83 T | -16,73% |
Tổng nợ | 22,01 T | 61,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,85 T | 25,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,75 T | 24,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,14 T | 920,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 T | -18,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 T | 50,45% |
Dòng tiền tự do | -2,39 T | 20,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
120