Trang chủ2629 • HKG
add
MiRXES Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,10 $
Mức chênh lệch một ngày
67,25 $ - 72,60 $
Phạm vi một năm
27,05 $ - 77,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,51 T HKD
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 Tr | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 17,03 Tr | -11,53% |
Thu nhập ròng | -14,18 Tr | 36,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -270,76 | 41,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,07 Tr | 20,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 163,21 Tr | — |
Tổng nợ | 48,68 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 179,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,18 Tr | 36,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,03 Tr | -8,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,52 Tr | -3.937,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,81 Tr | 2.834,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,36 Tr | 648,42% |
Dòng tiền tự do | -5,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
347