Trang chủ262840 • KOSDAQ
add
IQUEST Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.870,00 ₩ - 1.890,00 ₩
Phạm vi một năm
1.805,00 ₩ - 3.185,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,71 T KRW
Số lượng trung bình
53,86 N
Tỷ số P/E
7,25
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,78 T | 3,95% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | -4,03% |
Thu nhập ròng | 811,12 Tr | -62,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | -63,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | -35,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,53 T | 26,40% |
Tổng tài sản | 104,88 T | 71,76% |
Tổng nợ | 47,86 T | 501,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 811,12 Tr | -62,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,31 T | -49,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | 73,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 T | 1.026,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,65 T | 218,77% |
Dòng tiền tự do | 560,93 Tr | 46,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
109