Trang chủ262260 • KOSDAQ
add
APro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.820,00 ₩ - 6.480,00 ₩
Phạm vi một năm
4.400,00 ₩ - 8.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,56 T KRW
Số lượng trung bình
93,32 N
Tỷ số P/E
180,68
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,83 T | 4,20% |
Chi phí hoạt động | 7,90 T | 22,69% |
Thu nhập ròng | -5,69 T | -281,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,83 | -266,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,13 T | -269,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,04 T | 45,62% |
Tổng tài sản | 360,80 T | 6,67% |
Tổng nợ | 272,25 T | 2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,69 T | -281,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,98 T | -197,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 T | 26,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,83 T | -5.107,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,40 T | -3.096,12% |
Dòng tiền tự do | -6,17 T | -413,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
251