Trang chủ261A • TYO
add
Nihon Suido Consultants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.595,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.586,00 ¥ - 2.632,00 ¥
Phạm vi một năm
1.320,00 ¥ - 3.595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,01 T JPY
Số lượng trung bình
85,85 N
Tỷ số P/E
18,34
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,28 T | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 14,67% |
Thu nhập ròng | 402,00 Tr | -27,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | -25,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 687,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,93 T | 0,28% |
Tổng tài sản | 25,79 T | 3,76% |
Tổng nợ | 11,44 T | 3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,00 Tr | -27,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 1959
Trang web
Nhân viên
715