Trang chủ2617 • TPE
add
Taiwan Navigation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,60 NT$ - 29,15 NT$
Phạm vi một năm
28,60 NT$ - 40,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,04 T TWD
Số lượng trung bình
623,27 N
Tỷ số P/E
9,81
Tỷ lệ cổ tức
5,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 21,48% |
Chi phí hoạt động | 62,74 Tr | 19,01% |
Thu nhập ròng | 399,63 Tr | -63,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,67 | -70,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 672,12 Tr | 41,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | 63,62% |
Tổng tài sản | 26,91 T | 8,10% |
Tổng nợ | 9,65 T | 8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,63 Tr | -63,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 718,00 Tr | 91,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -663,06 Tr | -48.798,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,49 Tr | 106,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,22 Tr | 117,77% |
Dòng tiền tự do | -2,23 T | -28,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1946
Trang web
Nhân viên
646