Trang chủ261780 • KOSDAQ
add
CHA Vaccine Research Institute
Giá đóng cửa hôm trước
2.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.700,00 ₩ - 2.940,00 ₩
Phạm vi một năm
2.360,00 ₩ - 3.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,31 T KRW
Số lượng trung bình
83,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | 79,54% |
Thu nhập ròng | -3,76 T | -100,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,32 T | -87,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,39 T | -17,37% |
Tổng tài sản | 39,82 T | -21,97% |
Tổng nợ | 22,26 T | 21,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 T | -100,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,46 T | -17,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,71 T | 540,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 Tr | -100,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,25 T | -67,08% |
Dòng tiền tự do | 2,35 T | 130,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
50