Trang chủ2615 • TPE
add
Wan Hai Lines
Giá đóng cửa hôm trước
79,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
80,70 NT$ - 86,10 NT$
Phạm vi một năm
42,70 NT$ - 109,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
233,47 T TWD
Số lượng trung bình
16,00 Tr
Tỷ số P/E
4,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,53 T | 65,15% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | -21,56% |
Thu nhập ròng | 12,79 T | 429,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,79 | 299,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,54 | 426,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,31 T | 1.327,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,63 T | 17,26% |
Tổng tài sản | 411,32 T | 23,68% |
Tổng nợ | 149,70 T | 18,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,79 T | 429,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,41 T | 19.362,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,56 Tr | 95,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,20 T | -82,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,25 T | 214,08% |
Dòng tiền tự do | -5,09 T | 30,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1965
Trang web
Nhân viên
4.333