Trang chủ261200 • KOSDAQ
add
Dentis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.500,00 ₩ - 4.560,00 ₩
Phạm vi một năm
4.245,00 ₩ - 8.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,38 T KRW
Số lượng trung bình
50,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,59 T | -10,45% |
Chi phí hoạt động | 12,93 T | 2,79% |
Thu nhập ròng | -623,27 Tr | 77,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,34 | 74,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,79 Tr | -99,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -399,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,98 T | -25,79% |
Tổng tài sản | 218,78 T | 3,45% |
Tổng nợ | 160,14 T | 9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -623,27 Tr | 77,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 T | 36,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 T | -64,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,20 T | 174,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,49 Tr | 105,26% |
Dòng tiền tự do | -2,49 T | 45,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
413