Trang chủ2611 • HKG
add
Chứng khoán Quốc Thái Quân An
Giá đóng cửa hôm trước
15,21 $
Mức chênh lệch một ngày
15,01 $ - 15,63 $
Phạm vi một năm
9,42 $ - 18,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
337,04 T HKD
Số lượng trung bình
17,19 Tr
Tỷ số P/E
7,01
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,16 T | 115,25% |
Chi phí hoạt động | 4,86 T | 284,73% |
Thu nhập ròng | 3,50 T | 38,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,63 | -35,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 NT | 80,55% |
Tổng tài sản | 1,80 NT | 100,95% |
Tổng nợ | 1,47 NT | 103,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 T | 38,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,09 T | 11.012,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,85 T | -13.920,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,83 T | -653,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,37 T | -2.214,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |