Trang chủ2610 • HKG
add
Nanshan Aluminium Intrnatnl Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,30 $
Mức chênh lệch một ngày
31,35 $ - 34,75 $
Phạm vi một năm
20,40 $ - 34,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,48 T HKD
Số lượng trung bình
346,02 N
Tỷ số P/E
6,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,63 Tr | 73,09% |
Chi phí hoạt động | 8,33 Tr | 9,88% |
Thu nhập ròng | 186,43 Tr | 372,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,22 | 173,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,93 Tr | 179,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,15 Tr | 80,53% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 19,66% |
Tổng nợ | 426,28 Tr | 153,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,43 Tr | 372,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,58 Tr | 418,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,65 Tr | -701,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,60 Tr | -1.362,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,95 Tr | 124,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
3.282