Trang chủ2609 • TPE
add
Yang Ming
Giá đóng cửa hôm trước
71,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,20 NT$ - 74,40 NT$
Phạm vi một năm
43,60 NT$ - 86,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
251,78 T TWD
Số lượng trung bình
35,21 Tr
Tỷ số P/E
3,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,48 T | 63,42% |
Chi phí hoạt động | 3,05 T | 51,02% |
Thu nhập ròng | 12,55 T | 1.062,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,46 | 689,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,58 | 1.067,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,52 T | 1.194,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,50 T | 22,28% |
Tổng tài sản | 484,13 T | 23,31% |
Tổng nợ | 142,82 T | 24,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,55 T | 1.062,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,80 T | 285,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,05 T | 127,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,08 T | 9,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,17 T | 145,22% |
Dòng tiền tự do | 14,86 T | 1.024,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 12, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.858