Trang chủ2609 • HKG
add
Bayzed Health Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,53 $
Mức chênh lệch một ngày
6,44 $ - 6,99 $
Phạm vi một năm
5,01 $ - 19,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 T HKD
Số lượng trung bình
43,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 287,37 Tr | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 53,61 Tr | 22,14% |
Thu nhập ròng | -13,81 Tr | -139,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,81 | -138,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,47 Tr | -24,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -101,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,21 Tr | 157,37% |
Tổng tài sản | 2,66 T | 19,49% |
Tổng nợ | 1,03 T | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,81 Tr | -139,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,59 Tr | 16,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,12 Tr | -129,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,02 Tr | 947,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,49 Tr | 617,47% |
Dòng tiền tự do | 8,37 Tr | -16,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
2.105