Trang chủ260970 • KOSDAQ
add
S&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
70.300,00 ₩ - 72.700,00 ₩
Phạm vi một năm
30.800,00 ₩ - 149.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
203,65 T KRW
Số lượng trung bình
29,50 N
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,02 T | 35,22% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | 15,47% |
Thu nhập ròng | 4,93 T | 19,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,65 | -11,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,76 T | 22,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,90 T | -13,45% |
Tổng tài sản | 109,51 T | 32,01% |
Tổng nợ | 29,51 T | 44,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,93 T | 19,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | -86,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 T | -690,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,67 Tr | 4,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 T | -139,27% |
Dòng tiền tự do | -4,64 T | -167,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
138