Trang chủ260930 • KOSDAQ
add
CTK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.650,00 ₩ - 4.740,00 ₩
Phạm vi một năm
3.600,00 ₩ - 8.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,94 T KRW
Số lượng trung bình
102,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,13 T | 28,56% |
Chi phí hoạt động | 11,89 T | 44,80% |
Thu nhập ròng | -4,59 T | -661,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,75 | -536,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 T | -222,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,75 T | -15,63% |
Tổng tài sản | 260,71 T | 46,05% |
Tổng nợ | 111,40 T | 439,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,59 T | -661,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 T | 35,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | -105,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,29 T | 179,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 T | -65,51% |
Dòng tiền tự do | -4,54 T | 42,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
121