Trang chủ2607 • TYO
add
Fuji Oil Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.083,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.067,00 ¥ - 3.137,00 ¥
Phạm vi một năm
2.226,00 ¥ - 3.722,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
274,71 T JPY
Số lượng trung bình
429,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,93 T | 16,90% |
Chi phí hoạt động | 17,65 T | 5,11% |
Thu nhập ròng | -4,24 T | 42,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,41 | 50,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 883,00 Tr | -94,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,62 T | 41,78% |
Tổng tài sản | 565,35 T | 17,06% |
Tổng nợ | 332,04 T | 33,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,24 T | 42,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,15 T | -209,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 T | 5,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,65 T | 272,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,69 T | 482,49% |
Dòng tiền tự do | -36,56 T | -252,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1950
Trang web
Nhân viên
5.731