Trang chủ2607 • TPE
add
Evergreen Internatnl Storg & Trnsprt Crp
Giá đóng cửa hôm trước
29,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,70 NT$ - 30,10 NT$
Phạm vi một năm
28,65 NT$ - 36,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,96 T TWD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
13,38
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,46 T | 48,80% |
Chi phí hoạt động | 385,41 Tr | 7,32% |
Thu nhập ròng | 751,82 Tr | 2,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,64 | -30,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | -1,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,52 T | 65,20% |
Tổng tài sản | 46,46 T | 7,42% |
Tổng nợ | 12,15 T | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 751,82 Tr | 2,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 649,26 Tr | -49,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 300,18 Tr | -38,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -711,69 Tr | 55,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,88 Tr | 127,90% |
Dòng tiền tự do | 1,10 T | 20,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 10, 1973
Nhân viên
1.371