Trang chủ260660 • KOSDAQ
add
Korea Arlico Pharm
Giá đóng cửa hôm trước
3.820,00 ₩
Phạm vi một năm
3.070,00 ₩ - 6.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,55 T KRW
Số lượng trung bình
43,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,20 T | 6,93% |
Chi phí hoạt động | 26,17 T | 3,99% |
Thu nhập ròng | -553,75 Tr | -151,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 | -147,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | -59,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,61 T | 23,70% |
Tổng tài sản | 173,73 T | 5,79% |
Tổng nợ | 94,67 T | 17,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -553,75 Tr | -151,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 T | 504,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 T | -177,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,48 Tr | 99,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 578,13 Tr | 185,54% |
Dòng tiền tự do | 3,24 T | 256,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
230