Trang chủ2605 • TPE
add
Sincere Navigation Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,40 NT$ - 25,55 NT$
Phạm vi một năm
22,50 NT$ - 34,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,40 T TWD
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
10,20
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 8,10% |
Chi phí hoạt động | 87,64 Tr | 22,57% |
Thu nhập ròng | 244,32 Tr | 135,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,20 | 117,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 612,87 Tr | 48,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | -22,98% |
Tổng tài sản | 21,30 T | -10,96% |
Tổng nợ | 3,99 T | -25,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,32 Tr | 135,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 725,48 Tr | 48,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,65 Tr | 60,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -631,74 Tr | -274,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -479,03 Tr | 37,66% |
Dòng tiền tự do | -473,94 Tr | 69,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
510